She earns a part-time salary while studying.
Dịch: Cô ấy kiếm được lương bán thời gian trong khi học.
Many students look for part-time salary jobs.
Dịch: Nhiều sinh viên tìm kiếm công việc có lương bán thời gian.
tiền lương bán thời gian
tiền lương theo giờ
lương
tiền công
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Món ăn Trung Quốc
Thơm, có mùi hương dễ chịu
bao gồm
khả năng ghi nhớ
chiếm ưu thế, thịnh hành
công nghệ thực tiễn
người tự làm chủ, người làm việc tự do
nước vũ trụ