The uproar in the crowd was deafening.
Dịch: Sự ồn ào trong đám đông thật kinh khủng.
There was an uproar over the controversial decision.
Dịch: Đã có một sự phản đối ầm ĩ về quyết định gây tranh cãi.
sự náo động
sự rối loạn
ồn ào, náo nhiệt
nâng lên, khen ngợi
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Thạc sĩ Khoa học Y tế
hợp đồng xuất khẩu
bộ sưu tập theo mùa
sàn giao dịch chứng khoán
xâm phạm trực tiếp
người làm chứng
quạt thích hợp
the act of seeking to achieve success in various endeavors; striving for accomplishments and goals.