The economic debacle of 2008 had far-reaching consequences.
Dịch: Sự đổ vỡ kinh tế năm 2008 đã gây ra những hậu quả sâu rộng.
The play was a debacle from start to finish.
Dịch: Vở kịch là một sự thất bại thảm hại từ đầu đến cuối.
thất bại hoàn toàn
thảm họa
thất bại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Ưu đãi thuế
phần cứng chơi game
cây tràm
người vị tha
kiểm soát tiêu chuẩn
thiết kế thông thoáng
phong cách đặc biệt
người thu thập