The economic debacle of 2008 had far-reaching consequences.
Dịch: Sự đổ vỡ kinh tế năm 2008 đã gây ra những hậu quả sâu rộng.
The play was a debacle from start to finish.
Dịch: Vở kịch là một sự thất bại thảm hại từ đầu đến cuối.
thất bại hoàn toàn
thảm họa
thất bại
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
linh hoạt hơn
talent của công ty
Gây hại
gương phẳng
tài sản sáng tạo
điểm nóng
CĐM trầm trồ
người nổi tiếng phẫu thuật thẩm mỹ