Her renown as a scientist is well deserved.
Dịch: Danh tiếng của cô ấy như một nhà khoa học là hoàn toàn xứng đáng.
The author gained renown after publishing her first book.
Dịch: Tác giả đã đạt được danh tiếng sau khi xuất bản cuốn sách đầu tiên.
sự nổi tiếng
người nổi tiếng
nổi tiếng
được biết đến
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
sử dụng số điện thoại
sự khoan dung; sự tha thứ
kĩ thuật men nổi
hội chợ buổi tối
cuộc thám hiểm âm thanh
tầng đối lưu
kịch hiện sinh
bị sốc, sửng sốt, choáng váng