His fawning manner made everyone uncomfortable.
Dịch: Cách cư xử nịnh hót của anh ta làm mọi người cảm thấy không thoải mái.
She was tired of his fawning compliments.
Dịch: Cô ấy đã chán ngấy những lời khen nịnh hót của anh ấy.
sự tâng bốc
khúm núm
sự nịnh hót
nịnh hót
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giọng hát du dương
Giấy phép hành nghề bác sĩ
bài học làm cha mẹ
chán chường sự nghiệp
món đồ giá trị
kinh tế logistics
khu vực văn hóa
Thức ăn có hàm lượng chất béo cao