The company uses an intranet for internal communication.
Dịch: Công ty sử dụng mạng nội bộ để giao tiếp nội bộ.
Employees can access resources through the intranet.
Dịch: Nhân viên có thể truy cập tài nguyên thông qua mạng nội bộ.
mạng nội bộ
mạng riêng
hệ thống mạng nội bộ
tạo mạng nội bộ
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
tầm ảnh hưởng
đất phù sa
lý thuyết truyền thông
nước cốt chanh
xu hướng hiện đại
thế giới đó đây
Nước tẩy trang micellar
tính khả thi về thị trường