He enjoyed dunking his cookies in milk.
Dịch: Anh ấy thích nhúng bánh quy vào sữa.
The player made a spectacular dunking move.
Dịch: Cầu thủ đã thực hiện một động tác nhúng bóng ngoạn mục.
nhúng
chìm
hành động nhúng
có thể nhúng được
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
kiểm soát tăng huyết áp
đấu tranh để sinh tồn
đứa trẻ hư
mô hình máy bay
cuộc họp cổ đông
Mối quan hệ và công việc
biểu đồ tương phản
loài bò sát (chỉ chung cho các loài bò sát và lưỡng cư)