She was immersing herself in the book.
Dịch: Cô ấy đang đắm chìm trong cuốn sách.
They are immersing in the culture of the new country.
Dịch: Họ đang hòa mình vào văn hóa của đất nước mới.
say mê
mê mẩn
sự đắm chìm
đắm chìm, nhấn chìm
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đi đến đền thờ
Sự nghiệp ca hát lâu dài
hình ảnh đại diện
tình anh em
thu nhập bình quân đầu người
theo dõi đường đi
thanh xuân học đường
sống để nhở đầu và đủ dùng