I heard a lot of gossip about the new couple in town.
Dịch: Tôi đã nghe nhiều tin đồn về cặp đôi mới trong thị trấn.
She loves to gossip with her friends over coffee.
Dịch: Cô ấy thích nói chuyện phiếm với bạn bè khi uống cà phê.
The gossip spread quickly throughout the office.
Dịch: Tin đồn lan truyền nhanh chóng khắp văn phòng.
Rối loạn tăng sắc tố da, thường xuất hiện dưới dạng các mảng nâu hoặc xám trên da, thường là khuôn mặt.