Her admission to the hospital was unexpected.
Dịch: Việc cô ấy nhập viện là điều bất ngờ.
The doctor recommended admission to hospital for further treatment.
Dịch: Bác sĩ đã khuyên nhập viện để điều trị thêm.
sự nằm viện
sự tiếp nhận
tiếp nhận
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Bạn đã sẵn sàng chưa?
đầu tư trúng đậm
tiếp cận thị trường
Trang phục bảo hộ
cú nhào lộn sai kỹ thuật
đẹp như búp bê nhân tạo
cử chỉ
sự phủ bụi, việc rắc bụi