His misapprehension of the instructions led to the mistake.
Dịch: Sự hiểu lầm của anh ấy về hướng dẫn đã dẫn đến sai lầm.
The misapprehension about the rules caused confusion.
Dịch: Sự hiểu lầm về các quy tắc đã gây ra sự nhầm lẫn.
sự hiểu nhầm
sai lầm
sự hiểu sai
hiểu sai
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Văn hóa thịnh hành
chi tiết nhỏ nổi bật
sự mong đợi, sự dự đoán
hoạt động dưới áp lực
Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo
thảm tắm
thiệp chúc mừng
nhóm truyền thông