His misapprehension of the instructions led to the mistake.
Dịch: Sự hiểu lầm của anh ấy về hướng dẫn đã dẫn đến sai lầm.
The misapprehension about the rules caused confusion.
Dịch: Sự hiểu lầm về các quy tắc đã gây ra sự nhầm lẫn.
sự hiểu nhầm
sai lầm
sự hiểu sai
hiểu sai
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
xác thực hình ảnh
Tiết kiệm không chỉ
vòng, vành, cái vòng
nhìn thoáng qua
chi tiêu, tiêu xài
Cây đinh
tranh cãi trên mạng
sự kiện học thuật