He is an avid supporter of the local team.
Dịch: Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đội bóng địa phương.
She is an avid supporter of animal rights.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ hết lòng cho quyền động vật.
người ủng hộ nhiệt tình
người ủng hộ hăng hái
nhiệt thành
ủng hộ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Điều chỉnh phúc lợi
Ngọn núi, đỉnh núi
tròn 50 tuổi
người điều phối thanh niên
Có liên quan, liên hệ
chải chuốt
người bị gạt ra ngoài xã hội
khu công nghiệp