He is an avid supporter of the local team.
Dịch: Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đội bóng địa phương.
She is an avid supporter of animal rights.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ hết lòng cho quyền động vật.
người ủng hộ nhiệt tình
người ủng hộ hăng hái
nhiệt thành
ủng hộ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
học
giáo dục dành cho phụ huynh
dính líu đến một cuộc tranh cãi
hợp chất thơm
văn hóa giao thông
trống đánh, tiếng trống
Đảo nhân tạo
Vị trí địa lý