His foolishness led him to make bad decisions.
Dịch: Sự ngu ngốc của anh ấy đã dẫn đến những quyết định sai lầm.
She couldn't believe the foolishness of his actions.
Dịch: Cô ấy không thể tin vào sự ngu ngốc của hành động của anh ta.
sự ngu ngốc
sự vô lý
kẻ ngu
lừa dối
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự giật mạnh, cú sốc
Nỗi nhớ nhà
sự nghẹn, sự tắc nghẽn
si rô
mục tiêu thế kỷ
tuyến đường trên cao
nhà sàn
sự giả mạo