His foolishness led him to make bad decisions.
Dịch: Sự ngu ngốc của anh ấy đã dẫn đến những quyết định sai lầm.
She couldn't believe the foolishness of his actions.
Dịch: Cô ấy không thể tin vào sự ngu ngốc của hành động của anh ta.
sự ngu ngốc
sự vô lý
kẻ ngu
lừa dối
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Niêm yết chung
sức khỏe cộng đồng
kết nối mệnh đề
hoạt động chính trị
thủ tục rườm rà
Phù não
Thẻ an sinh xã hội
điểm thu gom