The comedian delighted the audience with his jokes.
Dịch: Diễn viên hài đã làm khán giả thích thú với những câu chuyện cười của anh ấy.
The performance delighted the audience.
Dịch: Màn trình diễn đã làm khán giả thích thú.
làm khán giả vui vẻ
giải trí cho khán giả
niềm vui sướng
làm vui lòng
12/06/2025
/æd tuː/
có thời gian ngắn, chóng qua
thông tin di truyền
nâng cao sự hấp dẫn
Bảo hiểm tài sản thương mại
người mẫu hàng đầu
các cơ quan quản lý
ngành xây dựng
dịch vụ cộng đồng