The comedian delighted the audience with his jokes.
Dịch: Diễn viên hài đã làm khán giả thích thú với những câu chuyện cười của anh ấy.
The performance delighted the audience.
Dịch: Màn trình diễn đã làm khán giả thích thú.
làm khán giả vui vẻ
giải trí cho khán giả
niềm vui sướng
làm vui lòng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
không hài lòng
hình ảnh không rõ ràng
thiên niên kỷ
ghế biển
nỗi khổ, sự đau khổ
phim khoa học viễn tưởng
lười cỡ nào
thuộc về khảo cổ học