She has a promising career in medicine.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp đầy hứa hẹn trong ngành y.
A promising career path awaits those who study hard.
Dịch: Một con đường sự nghiệp đầy triển vọng đang chờ đợi những ai học hành chăm chỉ.
Tương lai tươi sáng
Sự nghiệp thành công
Đầy hứa hẹn
Sự nghiệp
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thể hiện sự tức giận
kỹ năng chỉnh sửa văn bản
đồ trang trí viền
vùng trồng bưởi
gây bão cộng đồng mạng
vụ tấn công tình dục
chất xúc tác xã hội
vải thông gió