She is resting after a long day.
Dịch: Cô ấy đang nghỉ ngơi sau một ngày dài.
You should take a break and spend some time resting.
Dịch: Bạn nên nghỉ ngơi và dành một chút thời gian để thư giãn.
thư giãn
nghỉ ngơi
sự nghỉ ngơi
nghỉ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
đòi hỏi
Chiếm đoạt tài sản
bữa tiệc chia tay độc thân
trái tim động vật
rìu nhỏ
Thăm họ hàng
ở chung
tật khúc xạ (mắt) không đều