His spectacular breakthrough secured the victory for his team.
Dịch: Pha vượt ngoạn mục của anh ấy đã đảm bảo chiến thắng cho đội của mình.
The company achieved a spectacular breakthrough in sales this quarter.
Dịch: Công ty đã đạt được một pha vượt ngoạn mục về doanh số trong quý này.
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.