I have a doubt about this solution.
Dịch: Tôi có sự nghi ngờ về giải pháp này.
Her doubts about his honesty were evident.
Dịch: Sự nghi ngờ của cô ấy về sự trung thực của anh ấy rất rõ ràng.
There is no doubt that he will succeed.
Dịch: Không có nghi ngờ gì rằng anh ấy sẽ thành công.
dao lớn dùng để chặt hoặc cắt, thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc tự vệ
rút khỏi làng giải trí
Một từ chỉ một vị trí hoặc tên của một địa điểm, thường được liên kết với vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch.