She looked at him with suspicion.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ta với sự nghi ngờ.
There was a suspicion of foul play.
Dịch: Có sự nghi ngờ về hành vi sai trái.
sự nghi ngờ
sự không tin tưởng
nghi phạm
nghi ngờ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sắp ngã
vùng bị ngập lụt
trại ong
trợ lý bếp
cáu giận
Lớp động vật lưỡng cư
khan hiếm, thiếu thốn
tổng hợp tổ chức