Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Block"

noun
blockbuster song
/ˈblɒkˌbʌstər sɒŋ/

bài hát rất thành công

noun/verb
Blocking
/ˈblɒkɪŋ/

Sự ngăn chặn

noun phrase
Caller ID blocked
/ˈkɔːlər aɪ ˈdiː blɒkt/

Chặn hiển thị số điện thoại

noun
transportation blockage
/ˌtrænspərˈteɪʃən ˈblɑːkɪdʒ/

sự tắc nghẽn giao thông

verb
implement a blockade
/ˈɪmplɪˌmɛnt ə blɑːˈkeɪd/

thiết lập một cuộc phong tỏa

verb
enforce a blockade
/ɪnˈfɔːrs ə blɒˈkeɪd/

thi hành lệnh phong tỏa

verb
execute a blockade
/ˈɛksɪˌkjuːt ə blɒˈkeɪd/

thi hành lệnh phong tỏa

verb phrase
be ready to execute the blockade order

sẵn sàng thực hiện lệnh phong tỏa

noun
blockbuster screenplay
/ˈblɒkˌbʌstər ˈskriːnˌpleɪ/

Kịch bản bom tấn

noun
Blocked Account
/blɒkt əˈkaʊnt/

Tài khoản bị khóa

noun
sunblock collection
/ˈsʌnˌblɒk kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập kem chống nắng

verb phrase
Discontinue admission for block C

dừng xét tuyển khối C

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY