The butchering of the animal was done by a skilled worker.
Dịch: Việc mổ thịt con vật được thực hiện bởi một công nhân có tay nghề.
Butchering is an essential skill for a chef.
Dịch: Mổ thịt là một kỹ năng thiết yếu cho một đầu bếp.
giết mổ
cắt lát
người mổ thịt
mổ thịt
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
những mối quan tâm của người cao tuổi
tay vợt Brazil
dỗi, làm mặt dỗi
Tích sản bạc
làm lu mờ
Trưởng phòng hành chính
nhận hoa hồng
Khu vực, phòng (như trong bệnh viện); người giám hộ