The exemption from taxes helped the company save money.
Dịch: Sự miễn thuế đã giúp công ty tiết kiệm tiền.
She received an exemption from the mandatory training.
Dịch: Cô ấy đã nhận được sự miễn trừ khỏi khóa đào tạo bắt buộc.
sự loại trừ
sự giải phóng
miễn
miễn trừ
20/11/2025
hành động chính thức
môi trường kinh doanh
xây dựng mối quan hệ
phim truyền hình
Thông số đóng gói
trang mạng xã hội
người tham gia, người thu hút
kêu to (âm thanh của còi xe)