The power failure caused a lot of inconvenience.
Dịch: Sự mất điện đã gây ra nhiều bất tiện.
We experienced a power failure during the storm.
Dịch: Chúng tôi đã gặp sự mất điện trong cơn bão.
mất điện
sự gián đoạn điện
năng lượng
thất bại
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cơ chế lái
Hóa đơn điện tử
thành phần điện tử
thu hút nhiều sự chú ý trên mạng
sự trì hoãn, sự hoãn lại
báo cáo thương vong
Bác Hồ kính yêu
ngõ hẻm