The education field is constantly evolving.
Dịch: Lĩnh vực giáo dục không ngừng phát triển.
She is an expert in the field of education.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục.
ngành học
lĩnh vực nghiên cứu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thiên can
đánh giá hiệu quả chiến dịch
mười mũ 11, một số rất lớn tương đương với 100.000.000.000
thăm ông bà
Ba mươi
cầu cao hơn
kết hợp, hợp nhất
chia buồn cùng nam MC