He is a deceiver who tricks people for money.
Dịch: Anh ta là một kẻ lừa dối, lừa gạt mọi người để lấy tiền.
Don't trust her; she is known as a deceiver.
Dịch: Đừng tin cô ấy; cô ta nổi tiếng là một kẻ lừa dối.
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.