Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lies"

noun
relief supplies
/rɪˈliːf səˈplaɪz/

phương tiện cứu trợ

noun
loneliest whale in the world
/ˈloʊnliəst weɪl ɪn ðə wɜːrld/

cá voi cô độc nhất hành tinh

Idiom
Dragon flies, phoenix dances
/dræɡən flaɪz, ˈfiːnɪks ˈdænsɪz/

Rồng bay phượng múa

noun
deadliest weapon
/ˈdɛdliəst ˈwɛpən/

vũ khí nguy hiểm nhất

noun
Anomalies
/əˈnɒməliz/

Những điều bất thường, dị thường

verb
Spread lies
/sprɛd laɪz/

Tung tin đồn nhảm

noun phrase
support for victims' families
/səˈpɔːrt fɔːr ˈvɪktɪmz ˈfæməliz/

hỗ trợ gia đình nạn nhân

noun
baking supplies
/ˈbeɪkɪŋ səˈplaɪz/

giấy nến hoặc túi zip

noun
home supplies
/hoʊm səˈplaɪz/

đồ gia dụng

verb phrase
indicate anomalies
/ˈɪndɪkeɪt əˈnɒməliz/

chỉ ra những bất thường

noun phrase
loveliest face internationally
/ˈlʌvliɪst feɪs ˌɪntərˈnæʃənəli/

Gương mặt khả ái nhất trên trường quốc tế

noun
grooming supplies
/ˈɡruːmɪŋ səˈplaɪz/

đồ dùng chải chuốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY