noun
intimate partner violence
/ˈɪntɪmət ˈpɑːrtənər ˈvaɪələns/ Bạo lực từ bạn tình
noun
puma
một loài mèo lớn thuộc họ Felidae, thường sống ở Mỹ La Tinh và Bắc Mỹ
noun
foreign language learning
/ˈfɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ ˈlɜrnɪŋ/ học ngoại ngữ
noun
qualified workforce
Lực lượng lao động đủ điều kiện