Don't fret about the small things.
Dịch: Đừng lo lắng về những điều nhỏ nhặt.
She fretted over her exam results.
Dịch: Cô ấy đã lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.
lo lắng
nháo nhác
sự lo lắng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự khẳng định bản thân
Mét trên giây
Biển Aegean
Sự quản lý khéo léo
bài kiểm tra thực hành
Hồ sơ cá nhân
cây buồm trắng
dự thi