noun
constructive communication
/kənˈstrʌktɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp mang tính xây dựng
noun
negative work environment
/ˈneɡətɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường làm việc tiêu cực
adjective
relaxed with natural fibers
/rɪˈlækst wɪð ˈnætʃərəl ˈfaɪbərz/ Thoải mái với sợi tự nhiên
noun
hellenism
Chủ nghĩa Hellenism, tức là sự ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp, đặc biệt là trong thời kỳ sau khi Alexander Đại đế chinh phục.