The population of the city is heterogeneous.
Dịch: Dân số của thành phố là không đồng nhất.
Heterogeneous mixtures are common in nature.
Dịch: Các hỗn hợp không đồng nhất rất phổ biến trong tự nhiên.
đa dạng
khác nhau
tính không đồng nhất
tính đa dạng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
độ dốc
môi trường thiếu tổ chức
Dừng giật cục
nguồn thu nhập cao
Tấn công gián tiếp
sẵn sàng chờ mình
đôi chân đẹp
dầu tràm