Navigating complex relationships can be challenging.
Dịch: Điều hướng các mối quan hệ phức tạp có thể là một thách thức.
She often found herself entangled in complex relationships.
Dịch: Cô ấy thường thấy mình vướng vào những mối quan hệ phức tạp.
Các mối quan hệ rối ren
Các mối quan hệ rắc rối
phức tạp
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
nhận thức tình huống
ngôn ngữ chuyên ngành
danh mục phim
giận dữ, nổi giận
vé mời
bỏ lọt đối phương
khởi đầu đám cháy
chế độ hưu trí hậu hĩnh