His rashness led him to make poor decisions.
Dịch: Sự liều lĩnh của anh ta đã khiến anh ta đưa ra những quyết định kém.
She regretted her rashness after realizing the consequences.
Dịch: Cô ấy hối hận về sự hấp tấp của mình sau khi nhận ra hậu quả.
sự bốc đồng
sự liều lĩnh ngu ngốc
liều lĩnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người giới thiệu
những ảnh hưởng sâu rộng
Sự chia rẽ giai cấp
quyền lãnh chúa; địa vị của một lãnh chúa
nước đi thăm dò
đất khách
sự giảm đau
sóng biển cao