The furtiveness of his movements aroused suspicion.
Dịch: Sự lén lút trong các cử động của anh ta đã gây ra sự nghi ngờ.
She noticed the furtiveness in his eyes.
Dịch: Cô ấy nhận thấy sự lén lút trong mắt anh ta.
Tính chất lén lút
Tính hay giữ bí mật
Tính chất che đậy
Lén lút, giấu giếm
Một cách lén lút
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Viêm phổi
đánh mạnh
nhiệm vụ, trách nhiệm
đồng ngập lụt
mơ Nhật Bản
Ngang ngược đáng yêu
doanh nghiệp bản địa
không hề giảm nhiệt