The plane went into a nosedive.
Dịch: Máy bay lao xuống thẳng đứng.
The company's profits took a nosedive after the scandal.
Dịch: Lợi nhuận của công ty tụt giảm không phanh sau vụ bê bối.
Quan hệ hợp tác xuyên quốc gia giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau