He was disappointed by her broken promise.
Dịch: Anh ấy thất vọng vì lời hứa không được thực hiện của cô.
A broken promise can damage trust.
Dịch: Một lời hứa bị phá vỡ có thể làm tổn hại đến lòng tin.
lời hứa không thực hiện
cam kết bị phá vỡ
lời hứa
hứa
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
tin vào cái gọi là
Bạn đang học lớp nào?
Bệnh đĩa đệm cổ
Ngày nắng nóng
ngồi xem chung
Cầu thủ triệu fan
vé một chiều
làm lệch, làm chệch hướng