He was disappointed by her broken promise.
Dịch: Anh ấy thất vọng vì lời hứa không được thực hiện của cô.
A broken promise can damage trust.
Dịch: Một lời hứa bị phá vỡ có thể làm tổn hại đến lòng tin.
lời hứa không thực hiện
cam kết bị phá vỡ
lời hứa
hứa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chứng khó tiêu
bùng phát ánh sáng kéo dài
đe dọa
Tủ quần áo quá đầy
Bánh sandwich
mạch khởi động lại
mối liên kết tình cảm
tiếng cười châm biếm