The plane went into a nosedive.
Dịch: Máy bay lao xuống thẳng đứng.
The company's profits took a nosedive after the scandal.
Dịch: Lợi nhuận của công ty tụt giảm không phanh sau vụ bê bối.
lao xuống
nhào xuống
rơi
lao xuống thẳng đứng
sự lao xuống thẳng đứng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Phản ứng của công chúng trên mạng
mỡ máu
người khai thác mỏ
Túi rác
hệ thống quản lý dữ liệu
sách hướng dẫn làm đẹp
Siêu cuốn hút
thần kinh tọa thắt lưng