The plane went into a nosedive.
Dịch: Máy bay lao xuống thẳng đứng.
The company's profits took a nosedive after the scandal.
Dịch: Lợi nhuận của công ty tụt giảm không phanh sau vụ bê bối.
lao xuống
nhào xuống
rơi
lao xuống thẳng đứng
sự lao xuống thẳng đứng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hoạt động giải trí
phó cảnh sát
nhạc bluegrass
truyền thông cộng đồng
thiết bị vệ sinh
chạm đến trái tim
sự làm giả
sự nghiến răng