His evasion of the question was obvious.
Dịch: Sự lảng tránh câu hỏi của anh ấy là rõ ràng.
She was accused of tax evasion.
Dịch: Cô ấy bị buộc tội trốn thuế.
sự tránh né
sự lảng tránh
người lảng tránh
lảng tránh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
trà bạc hà
Sự thiếu hụt lãnh đạo
đầy đủ, phong phú
sự đơn giản, sự mộc mạc
cò
nghệ thuật giấy
niêm mạc ruột
rắc, rải, gieo