The commemoration of the event was attended by many dignitaries.
Dịch: Lễ kỷ niệm sự kiện đã thu hút nhiều quan chức.
They held a commemoration for the fallen soldiers.
Dịch: Họ tổ chức một buổi tưởng niệm cho các chiến sĩ đã hy sinh.
lễ kỷ niệm
tưởng niệm
kỷ niệm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
hoạt động thực hành sáng tạo
bẩm sinh
chinh phục
thành viên ủy ban
thế giới hoang tàn
không bao giờ
hải ly
gặp may mắn, gặp vận may