The charity gala raised a lot of money for the cause.
Dịch: Buổi gala từ thiện đã gây quỹ được rất nhiều cho mục đích đó.
She wore a beautiful dress to the gala.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến buổi gala.
lễ kỷ niệm
sự kiện
sự kiện gala
tổ chức gala
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Kiểm soát quy trình
Lớp học bổ sung, lớp học phụ đạo
đổ vỡ trong hôn nhân
không ai, không cái gì
tình trạng sức khỏe
người làm việc chăm chỉ, nhiệt tình
nhà phân phối tờ rơi
quản trị số