The charity gala raised a lot of money for the cause.
Dịch: Buổi gala từ thiện đã gây quỹ được rất nhiều cho mục đích đó.
She wore a beautiful dress to the gala.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến buổi gala.
lễ kỷ niệm
sự kiện
sự kiện gala
tổ chức gala
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Gia đình khỏe mạnh
thịnh hành, hợp thời trang
Sản phẩm tái chế
múa kỳ lạ, múa quyến rũ
Tự nhiên
Sinh viên quốc tế
Ngôn ngữ Slavic
không nên niêm phong