The product launch event was a huge success.
Dịch: Sự kiện ra mắt sản phẩm đã thành công lớn.
We are organizing a product launch event next month.
Dịch: Chúng tôi đang tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm vào tháng tới.
buổi ra mắt sản phẩm
sự kiện ra mắt
sản phẩm
ra mắt
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
trạm kiểm soát hải quan
chính sách thanh niên
công nghệ tiên tiến
quyền tự do dân sự
vượt qua nghịch cảnh
củ nghiền
thiết lập giới hạn
Sự hòa giải, sự xích lại gần nhau