The meeting marked a rapprochement between the two countries.
Dịch: Cuộc gặp gỡ đánh dấu sự hòa giải giữa hai nước.
After years of estrangement, they achieved a rapprochement.
Dịch: Sau nhiều năm xa cách, họ đã đạt được sự hòa giải.
hòa giải
sự đoàn tụ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thị trường xe
Người biểu diễn mạo hiểm
mơ hồ, không rõ ràng
thường xuyên đứng đầu
tiêu dùng thông minh
dấu hiệu sai sót
kinh doanh vàng miếng
nghệ thuật cắm hoa