She showed great fortitude during the crisis.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường lớn trong cuộc khủng hoảng.
His fortitude in facing challenges is admirable.
Dịch: Sự kiên cường của anh ấy khi đối mặt với những thử thách thật đáng ngưỡng mộ.
dũng cảm
sự can đảm
kiên cường
củng cố
10/09/2025
/frɛntʃ/
Điện ảnh Việt Nam
Liên tình tâu xe
cản trở
Búp bê cân bằng
dự báo thành công tài chính
Phá hỏng cơ hội
Máy bay Thần Phong
đi bộ trên bãi biển