The fringe of the forest was full of wildflowers.
Dịch: Bờ viền của khu rừng đầy hoa dại.
She wore a dress with a fringe at the bottom.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy có viền ở đáy.
The fringe benefits of the job include health insurance.
Dịch: Các lợi ích phụ của công việc bao gồm bảo hiểm sức khỏe.
Ngày khai giảng hoặc ngày bắt đầu của một sự kiện quan trọng, như lễ tốt nghiệp hoặc lễ khánh thành