His non-resistance to the changes surprised everyone.
Dịch: Sự không kháng cự của anh ấy đối với những thay đổi đã khiến mọi người bất ngờ.
The philosophy of non-resistance promotes peace and understanding.
Dịch: Triết lý về sự không kháng cự thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết.
She practiced non-resistance in her daily life.
Dịch: Cô thực hành sự không kháng cự trong cuộc sống hàng ngày.