His non-resistance to the changes surprised everyone.
Dịch: Sự không kháng cự của anh ấy đối với những thay đổi đã khiến mọi người bất ngờ.
The philosophy of non-resistance promotes peace and understanding.
Dịch: Triết lý về sự không kháng cự thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết.
She practiced non-resistance in her daily life.
Dịch: Cô thực hành sự không kháng cự trong cuộc sống hàng ngày.
polyacrylic là một loại polymer được tạo ra từ acrylonitrile, thường được sử dụng trong các ứng dụng như sơn, keo và vật liệu cách điện.