The news of his resignation astounded everyone.
Dịch: Tin ông từ chức khiến tất cả mọi người sửng sốt.
She was astounded by the breathtaking view.
Dịch: Cô ấy đã bị choáng ngợp bởi cảnh quan tuyệt đẹp.
làm sửng sốt
làm choáng váng
sự sửng sốt
đáng kinh ngạc
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
viết cổ
Tiệc chia tay đời độc thân
sự đồng thuận chung
Quản lý kho
Hỗ trợ bởi AI
điều chỉnh quy hoạch
cảnh quan
biểu tượng