The soldiers built a pontoon bridge across the river.
Dịch: Những người lính đã xây một cây cầu phao qua sông.
The boat was equipped with pontoons to keep it afloat.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị phao để giữ cho nó nổi.
phao nổi
bè
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cổ chân
thuộc về cổ (cổ tử cung hoặc cổ xương sống)
thị trường xăng dầu
cuộc đọ súng
khu vực Địa Trung Hải
một cách triệt để, toàn diện
Phải về quê tìm nguồn trà
Thùng/Hộp đựng thực phẩm