The movie premiere event was held in Los Angeles.
Dịch: Sự kiện ra mắt bộ phim được tổ chức ở Los Angeles.
She attended the premiere event of the new fashion line.
Dịch: Cô ấy đã tham dự sự kiện ra mắt bộ sưu tập thời trang mới.
sự kiện ra mắt
lễ khai mạc
buổi ra mắt
ra mắt
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
khởi động
tình thế khó xử
chuyến đi chơi ngắn
rắc rối, khó khăn
Nữ hoàng hình ảnh
sữa chua
kéo dài, làm cho kéo dài ra
lãng phí thời gian