The splendor of the sunset took my breath away.
Dịch: Vẻ lộng lẫy của hoàng hôn làm tôi ngỡ ngàng.
The palace is known for its architectural splendor.
Dịch: Cung điện nổi tiếng với vẻ lộng lẫy trong kiến trúc.
She wore a dress that added to her natural splendor.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy làm tăng vẻ lộng lẫy tự nhiên của mình.