The splendor of the sunset took my breath away.
Dịch: Vẻ lộng lẫy của hoàng hôn làm tôi ngỡ ngàng.
The palace is known for its architectural splendor.
Dịch: Cung điện nổi tiếng với vẻ lộng lẫy trong kiến trúc.
She wore a dress that added to her natural splendor.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy làm tăng vẻ lộng lẫy tự nhiên của mình.
Khu phố tập trung nhiều người nước ngoài, thường có các hoạt động du lịch, dịch vụ phục vụ khách du lịch.