Her affirmation of support gave me confidence.
Dịch: Sự khẳng định ủng hộ của cô ấy mang lại cho tôi sự tự tin.
The affirmation of his rights is crucial.
Dịch: Sự khẳng định quyền lợi của anh ấy là rất quan trọng.
He received an affirmation of his skills from the manager.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự khẳng định về kỹ năng của mình từ quản lý.