His supreme sacrifice saved many lives.
Dịch: Sự hy sinh cao cả của anh ấy đã cứu sống nhiều người.
They honored his supreme sacrifice with a monument.
Dịch: Họ tôn vinh sự hy sinh cao cả của anh bằng một tượng đài.
sự hy sinh bản thân
sự hy sinh anh dũng
mang tính hy sinh
hy sinh
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
chi phí du học
Ký ức đau thương
đuôi máy bay
đua tốc độ
niêm mạc ruột
trung tâm thận tiết niệu
thần thánh
đường thoát